Nhiều người thắc mắc Tổng hợp các loại hạt bằng tiếng anh Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này.
Tổng hợp các loại hạt bằng tiếng anh
Almond /’ɑ:mənd/ hạt hạnh nhân
Brazil nut /brə’zil’ nʌt/ hạt quả hạch Brazil
Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều
Chia seed /si:d/ hạt chia
Flax seed /’flæks si:d/ hạt lanh
Hazelnut /’heizl nʌt/ hạt phỉ
Hemp seed /hemp si:d/ hạt gai dầu
Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la
Macadamia nut /mə’kædəmia nʌt/ hạt mắc ca
Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc
Pecan /pi’kæn/ hạt hồ đào
Pine nut /pain nʌt/ hạt thông
Pistachio /pis’tɑ:ʃiou/ hạt dẻ cười
Walnut /’wɔ:lnət/ hạt óc chó
Allspice (Jamaica pepper, Myrtle pepper): Hạt tiêu Gia-mai-ca
Chestnut: Hạt dẻ
Lentils: Cây đậu lăng; hạt đậu lăng
Lotus Seeds: Hạt sen
Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
Pepper: Hạt tiêu; tiêu
Petit pois: Hạt đậu non
Pulses: Hạt đậu
Water Chestnut: Hạt năng
Sunflower seeds: hạt hướng dương
Hazelnut/filbert: hạt phỉ
Fennel seeds: hạt thì là
Pumpkin seeds: hạt bí
Qua bài viết Tổng hợp các loại hạt bằng tiếng anh của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ngọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com