Nhiều người thắc mắc My husband tiếng việt có nghĩa là gì? Bài viết hôm nay chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này.
Bài viết liên quan:
My husband tiếng việt có nghĩa là gì?
Husband tiếng anh:
Danh từ: Chồng
Ngoại động từ: Tiết kiệm, để dành
Ví dụ:
to husband one’s resources (khéo sử dụng các tài nguyên của mình)
My husband tiếng việt có nghĩa là:
– Ông xã của tôi
– Lão già của tôi
– Con bò đực của tôi
– Của nợ của tôi
Tất cả đều có nghĩa là từ “chồng”
Ngoài ra còn nhiều từ khác:
– husband and wife (phu thê/ vợ chồng)
– husband of one’s aunt (dượng)
– husband of one’s (cháu rể)
Vai trò của người husband (chồng):
Trong 1 gia đình, người chồng đóng vai trò rất lớn, là người trụ cột của gia đình xử lý các việc lớn nhỏ bên cạnh đó nhiều người còn phụ giúp đỡ người vợ của mình trong việc nuôi dạy con cũng như làm việc nhà.
Tùy thuộc vào tính chất công việc hay bản tính của mỗi người chồng mà tính tình họ sẽ khác nhau. Đối với các người chồng gia trưởng họ sẽ thờ ơ với vợ cũng như con cái chỉ chăm lo làm việc và nuôi bố mẹ của họ mà thôi.
Do đó, khi phụ nữ chọn chồng nên chọn kĩ cũng như lựa những người phù hợp với mình đừng nên ham giàu – ham tiền mà bỏ qua nhiều tiếu tất yếu quyết định 1 người chồng.
Qua bài viết my husband tiếng việt có nghĩa là gì của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Từ khóa liên quan:
- my husband dich la gi
- house husband la gi
- husband nghia la j
- husband love la gi
- ex husband nghia la gi
- wife love husband nghia la gi
- your husband la gi
Ngọc Thảo là một chuyên gia tâm lý học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý học và tư vấn cá nhân. Với sự chuyên nghiệp và sự tận tâm, cô đã giúp nhiều người giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Ngọc Thảo là biên tập viên chính trên website chiembaomothay.com